dicamptodon ensatus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dicamptodon ensatus+ Noun
- loài kỳ giông lớn phía tây Bắc Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Pacific giant salamander Dicamptodon ensatus
Lượt xem: 223